Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn beaked” Tìm theo Từ (1.372) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.372 Kết quả)

  • đánh tơi [máy đánh tơi],
  • / ´bi:kt /, tính từ, có mỏ, khoằm (mũi), nhô ra (tảng đá, mũi đất), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, hooked , angled , bent , crooked,...
  • gờ [có đường gờ chỉ bán nguyệt],
  • / ´bi:kə /, Danh từ: cái cốc vại, cái chén tống, (hoá học) cốc dùng trong phòng thí nghiệm, cốc bêse, Hóa học & vật liệu: cốc mỏ, Từ...
  • chậu có mỏ,
  • hãm tay kiểu bánh răng,
  • Tính từ: có lưỡi trai (mũ), có đỉnh, có chóp nhọn, héo hon; tiều tuỵ, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Danh từ: (chim) có mỏ nhỏ,
  • đe hai mỏ,
  • cấu tạo dạng chuỗi,
  • có đỉnh kép,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , aground , ashore , deserted , high and dry , marooned , stranded , wrecked, at sea
  • / bi´leitid /, Tính từ: Đến muộn, đến chậm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, behindhand , behind time ,...
  • / ´bekit /, Cơ khí & công trình: kết cấu nâng, Kỹ thuật chung: dây cáp, dây thừng, vành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top