Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn denounce” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / di'nauns /, Ngoại động từ: tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù),
  • hãm,
"
  • / di'naunsə /, danh từ, người tố cáo, người tố giác, Từ đồng nghĩa: noun, indicter
  • / i´nauns /, ngoại động từ, phát biểu, nói lên; đề ra (ý kiến...), Đọc, phát âm (từ), Từ đồng nghĩa: verb
  • / riˈnauns /, Ngoại động từ: bỏ, từ bỏ, không thừa nhận (quyền thừa kế..), từ bỏ, không thực hiện nữa (một thói quen..), phản đối, không theo ai/cái gì; không thừa nhận...
  • / ri´naunsə /, danh từ, (pháp lý) người từ bỏ,
  • bãi bỏ thông báo,
  • / ə´nauns /, Ngoại động từ: báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, công khai, Nội động từ: Đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình...
  • mạch hãm,
  • bãi bỏ một hiệp ước,
  • Thành Ngữ:, to lose ( renounce ) caste, mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền
  • từ bỏ quyền thừa kế,
  • từ bỏ quyền thừa kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top