Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn excretive” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / iks´kri:tiv /, tính từ, Để bài tiết, để thải ra; làm bài tiết, (thuộc) sự bài tiết, (thuộc) sự thải ra,
  • / ik´septiv /, tính từ, Để trừ ra, để loại ra; ngoại lệ, hay phản đối, hay bẻ bai, hay bẻ hoẹ,
  • / iks´kri:ʃən /, Danh từ: sự bài tiết, sự thải ra, chất bài tiết, Y học: sự bài tiết, Kỹ thuật chung: bài tiết,
  • / 'siːkrətɪv /, Tính từ: hay giấu giếm, hay giữ kẽ; thích giữ bí mật, giấu ý nghĩ của mình, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´eksi¸kreitiv /, tính từ, tỏ ra ghét cay ghét đắng ( (cũng) execratory),
  • / iks´pli:tiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ chêm, lời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời rủa,...
  • / æ'kri:tiv /, Tính từ: lớn dần lên, phát triển dần lên, Được bồi dần vào,
  • / di´kri:tiv /, tính từ, (thuộc) sắc lệnh, (thuộc) sắc luật, (thuộc) chiếu chỉ,
  • / iks´kri:t /, Ngoại động từ: bài tiết, thải ra, hình thái từ: Kỹ thuật chung: bài tiết, Từ...
  • chụp tiax đường niệu tiêm tĩnh mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top