Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inlaid” Tìm theo Từ (284) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (284 Kết quả)

  • / ´in´leid /, Xây dựng: khâu vào, Kỹ thuật chung: lắp vào,
  • / ´inlənd /, Danh từ: vùng nội địa, vùng ở sâu trong lãnh thổ một quốc gia, Tính từ: Ở sâu trong lãnh thổ một quốc gia, nội địa, Phó...
  • nội địa,
  • / ʌn´leid /, tính từ, không yên, lo lắng, không được trải, không được giải, chưa bày ra, chưa dọn ra (bàn ăn),
  • lớp ốp ghép mảnh, lớp ốp ghép thanh,
  • sàn khảm,
  • cảng nội địa,
  • phiếu khoán trong nước,
  • vận tải trong nước,
  • đảo phân cách giao thông,
  • Ngoại động từ:,
  • nước nội địa, vùng nội thủy, vùng nước trong lục địa, vùng nước nội thuỷ, nước trong lục địa,
  • cuộc gọi nội địa,
  • kênh nội địa,
  • chi phiếu trong nước,
  • kinh phí vận chuyển trong nước,
  • trạm bốc dỡ hàng trong nước,
  • lưu vực nội địa,
  • đồng bằng nội địa, đồng bằng nội địa,
  • Danh từ: cơ quan thuế vụ ở anh, Kinh tế: cục thuế nội địa, sở thuế vụ, thu nhập thuế trong nước, commissioners of inland revenue, ủy viên cục thuế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top