Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nominal” Tìm theo Từ (207) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (207 Kết quả)

  • thu nhập quốc dân danh nghĩa,
  • / ´nɔminəl /, Tính từ: (thuộc) tên; danh, chỉ có tên; danh nghĩa; hư, nhỏ bé không đáng kể, (ngôn ngữ học) như danh từ, giống danh từ, đặt tên, Nguồn...
  • (thuộc) người,
  • danh định,
  • số nhiều củanomen,
  • năng suất lạnh danh định, tấn lạnh danh định,
  • người gởi hàng danh nghĩa, người gửi hàng danh nghĩa,
  • khoảng cách danh định,
  • tốc độ danh định, vận tốc danh nghĩa,
  • tiêu chuẩn danh nghĩa,
  • sự chuyển ngân miễn phí,
  • điện áp danh định, điện áp định danh, điện áp định mức,
  • độ rộng danh nghĩa, độ rộng danh định,
  • số tiền ghi trên phiếu, trên danh nghĩa,
  • tài sản danh nghĩa,
  • séc đích danh,
  • đường kính định mức, Đường kính danh định, đường kính danh định, đường kính danh nghĩa, nominal diameter of pipe, đường kính danh định của ống dẫn, nominal diameter of the hole, đường kính danh định...
  • tần số danh định,
  • thu nhập danh nghĩa,
  • nợ giả định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top