Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Frameup” Tìm theo Từ (856) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (856 Kết quả)

  • / ´freimə /, Toán & tin: bộ tạo khung,
  • khung, khung cốt, giá, cửa có khung, gờ và đố, a-framed timber dam, đập khung gỗ kiểu chữ a, arched framed structure, kết cấu khung vòm, box framed construction, kết cấu...
  • / freim /, Danh từ: cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...), thân hình, tầm vóc, Ảnh (trong một loại ảnh truyền hình), lồng...
"
  • khung chuyển tiếp khung,
  • khung hình liên tiếp,
  • đê chắn sóng kiểu khung, rào tiêu sóng,
  • đập khung, đập kiểu khung, đập tháo rời được,
  • dời khung,
  • khung cứng,
  • tường ngăn có khung, vách có khung, vách ngăn có khung, vách ngăn kiểu khung,
  • mái vì kèo, mái kèo,
  • kết cấu khung,
  • mành đánh dấu, hình ảnh,
  • đo cỡ khung,
  • có thanh giằng, có thanh xiên,
  • lát sàn trang trí,
  • cái cưa khung,
  • kết cấu khung, framed structures with sheet cladding, kết cấu khung tấm mỏng, pneumatic framed structures, kết cấu khung bơm hơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top