Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Frayed” Tìm theo Từ (1.269) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.269 Kết quả)

  • khung có đố, khung có giằng chống gió, khung được tăng cứng, khung giằng thanh, khung cứng, khung giằng,
  • cửa có khung và đố,
  • khung, khung cốt, giá, cửa có khung, gờ và đố, a-framed timber dam, đập khung gỗ kiểu chữ a, arched framed structure, kết cấu khung vòm, box framed construction, kết cấu...
  • tô xám,
  • xếp trên khay, xếp trên sàng sấy,
  • Tính từ: có hoa toả tia,
"
  • cửa có khung, gờ và đố,
  • đê chắn sóng kiểu khung, rào tiêu sóng,
  • đập khung, đập kiểu khung, đập tháo rời được,
  • có phủ sét, có sét, đất sét, pha sét,
  • / ´freimə /, Toán & tin: bộ tạo khung,
  • / ´fri:kt /, tính từ, có đốm, lốm đốm, làm có vệt,
  • tường ngăn có khung, vách có khung, vách ngăn có khung, vách ngăn kiểu khung,
  • mái vì kèo, mái kèo,
  • kết cấu khung,
  • có thanh giằng, có thanh xiên,
  • lát sàn trang trí,
  • cái cưa khung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top