Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Freeze ” Tìm theo Từ (257) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (257 Kết quả)

  • / ´fri:zə /, Danh từ: máy ướp lạnh, máy làm kem, Điện lạnh: buồng đông lạnh, ngăn kết đông, hầm kết đông, máy làm kem, Kỹ...
  • / fri:z /, Danh từ: sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...), Nội...
  • bình ngưng kết đông,
  • máy kết đông tự động,
  • máy kết đông bloc, máy kết đông block, máy kết đông khối,
  • máy kết đông nước muối,
"
  • máy kết đông nhanh,
  • máy kết đông cực nhanh, máy kết đông tức thời,
  • bền đông giá,
  • dàn lạnh máy kết đông, giàn máy lạnh kết đông,
  • bỏng do đông lạnh, bỏng lạnh,
  • tủ lạnh (gia đình) hai nhiệt độ,
  • máy kết đông chậm,
  • máy kết đông kiểu khay,
  • máy kết đông bánh mì, máy kết đông bánh ngọt, máy kết đông bánh nướng, bakery freezer [freezing machine, máy kết đông bánh mì [bánh ngọt, bánh nướng]
  • máy kết đông cryo,
  • máy kết đông liên tục,
  • vỏ máy kết đông,
  • năng suất máy kết đông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top