Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hit-man” Tìm theo Từ (5.337) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.337 Kết quả)

  • Danh từ: kẻ đâm thuê chém mướn,
"
  • thợ đào hầm lò, thanh nối,
  • Danh từ: nhân vật kiệt xuất,
  • thùng thuộc da,
  • ảnh bit, bit đồ,
  • lưới,
  • / fæn'tæn /, Danh từ: trò xóc đĩa, lối chơi bài fantan,
  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
  • / hit /, Danh từ: Đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt, Ngoại...
  • Y Sinh Nó là một mạng đường trục bao phủ một khu vực đô thị và thường được quản lý theo quy định của chính quyền địa phương hoặc chính phủ.  
  • danh từ: nó là một mạng đường trục bao phủ một khu vực đô thị và thường được quản lý theo quy định của chính quyền địa phương hoặc...
  • / mæn /, Danh từ, số nhiều .men: người, con người, Đàn ông, nam nhi, chồng, người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...),...
  • Tính từ: một đối một, công khai, thẳng thắn, Từ đồng nghĩa: adjective, candid , direct , downright , forthright...
  • Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
  • tỉ lệ bit trung bình,
  • quạt gió thổi nóng, quạt thổi không khí nóng,
  • lắp chặt cấp ba, lắp ép nóng,
  • đồ họa ánh xạ bit, đồ họa sơ đồ bit,
  • đường gió nóng chính,
  • màn hình ánh xạ bit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top