Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Illuminateur” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / i'lumineɪt /, Ngoại động từ: chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ (chữ đầu một chương sách...), làm sáng tỏ, giải thích,...
  • / i¸lu:mi´neitid /, Kỹ thuật chung: chiếu sáng, được rọi sáng, Từ đồng nghĩa: adjective, illuminated body, vật được chiếu sáng, illuminated entry system,...
  • / i´lu:mi¸neitə /, Danh từ: Đèn chiếu sáng, người soi sáng, người làm sáng tỏ (một vấn đề), người sơn son thiếp vàng, người tô màu (những bản cảo...), Điện...
  • mặt số dạ quang,
  • nguồn được rọi sáng,
  • bộ phóng đại có đèn, kính lúp có đèn,
  • mặt số chiếu sáng,
  • vật được chiếu sáng,
  • điều khiển độ sáng,
  • bảng tin chiếu sáng,
  • biển quảng cáo bằng đèn,
  • hệ thống chiếu sáng cửa ra vào, hệ thống chiếu sáng lối vào,
  • bảng đèn báo,
  • bảng chỉ dẫn đường bằng tín hiệu đèn,
  • bảng tín hiệu đèn,
  • Đọc đọc phim x quang,
  • Đèn đọc phim x_quang,
  • bảng thử độ sáng,
  • truyền hình có mức chiếu sáng yếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top