Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mop ” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / məʊp /, Danh từ: người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ, ( the mopes) ( số nhiều) trạng thái buồn nản, trạng thái ủ rũ, Nội...
  • cân đối trọng (khoan), thăng bằng,
  • Ngoại động từ: túi lau sàn, giẻ lau sàn, Ngoại động từ: lau, chùi, (quân sự) càn quét, (từ lóng) vét sạch, Danh từ:...
"
  • Tính từ: cận thị, loà, thong manh,
  • dải gom dầu, phao gom dầu (ở biển),
  • mops có trọng số,
  • Danh từ: người đầu tóc rối bù/lôi thôi, lếch thếch,
  • Danh từ: sự thu dọn, sự nhặt nhạnh, (quân sự) cuộc càn quét,
  • Thành Ngữ:, to mop up, thu dọn, nhặt nhạnh
  • triệu phép toán trên một giây,
  • triệu phép tính trong một giây,
  • giao thức khai thác bảo dưỡng,
  • kế hoạch vận hành chuyến bay,
  • Thành Ngữ:, to mop the floor with someone, mop
  • Thành Ngữ:, to mop the floor ( ground , earth ) with someone, (từ lóng) hoàn toàn áp đảo ai, có ưu thế tuyệt đối với ai; đánh bại ai hoàn toàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top