Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pine-scented” Tìm theo Từ (6.172) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.172 Kết quả)

  • đường dọc tâm, tim đường (đường sắt), dòng trung tâm, tuyến trung tâm, đường giữa, đường nối tâm, đường trục, đường tim, đường trung bình, đường trung tâm, đường tâm, Đường trục, đường...
  • ống có thông hơi,
  • / ´sentid /, tính từ, Ướp nước hoa, xức nước hoa, có mùi thơm, Từ đồng nghĩa: adjective, ambrosial , aromal , aromatic , balmy , delectable , odoriferous , odorous , perfumed , perfumy , redolent...
  • chốt định tâm,
  • đường mịn, nét mảnh, đường mảnh, fine-line printed circuit, mạch in đường mịn
  • đường ống dẫn, ống nối có ren, khuỷu nối ống có ren dài,
"
  • ống dẫn,
  • cọc ống,
  • đường ống dẫn, đường dẫn dạng ống,
  • cọc dạng ống, trụ ống, cọc ống,
  • vách ngăn đường giữa,
  • giao điểm đường giữa,
  • cọc định tuyến, cọc tiêu,
  • cọc tiêu định tuyến, cọc tiêu đường tim,
  • mặt dọc tâm,
  • mặt cắt theo đường trung tâm,
  • Tính từ: thính mũi (chó),
  • chè hương, chè thơm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top