Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plate syringe” Tìm theo Từ (3.130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.130 Kết quả)

  • tấm vòm miệng,
  • dải tông mép boong,
  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • tấm lò xo,
"
  • lò xo lá, lò xo tấm mỏng,
  • lò xo lá,
  • tuyến bàn đạc,
  • lò xo lá ghép,
  • lò xo tấm ép,
  • lò xo lá ghép,
  • lò xo lá giảm chấn,
  • lò xo lá kép,
  • lò xo lá ghép,
  • / səˈrɪndʒ, ˈsɪrɪndʒ /, Danh từ: Ống tiêm, ống chích, vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...), Ngoại động từ: tiêm,...
  • lò xo đã ép bộ ly hợp, lò xo mâm ép bộ ly hợp,
  • tấm ép lắp lò xo,
  • / pleit /, Danh từ: bản, tấm kim loại, kính bẹt, mỏng..; (sinh vật học) mảng sừng, xương.. mỏng, dẹt, (địa chất) phiến đá (cứng, lớn tạo nên bề mặt trái đất), biển,...
  • / sprindʒ /, Danh từ: cái thòng lọng, cái bẫy (để bắt con mồi nhỏ),
  • Danh từ số nhiều của .syrinx: như syrinx,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top