Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Postil” Tìm theo Từ (856) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (856 Kết quả)

  • Tính từ: (giải phẫu) sau sườn,
  • / ə´pɔstil /, danh từ, lời ghi thêm bên lề (một văn kiện),
  • / ´pistil /, Danh từ: (thực vật học) nhụy hoa,
  • Danh từ: cây gậy dùng trong việc thổi thủy tinh,
  • / ´pæstil /, danh từ, viên thuốc hình thoi, kẹo có mùi thơm, thuốc có mùi thơm (trị viêm họng),
  • / ´poustəl /, Tính từ: (thuộc) bưu điện, gửi bằng bưu điện, postal worker, nhân viên bưu điện, postal charges, bưu phí
  • ôtô du lịch, xe du lịch,
"
  • bưu thiếp,
  • nhân viên bưu điện,
  • như postcode, mã bưu điện,
  • chuyển khoản bưu điện,
  • bưu kiện,
  • biên lai bưu chính,
  • chi phiếu chuyển khoản bưu điện, chỉ phiếu chuyển khoản bưu điện, séc bưu điện,
  • bưu kiện (thư, gói hàng gởi..),
  • tiền bưu chính, tiền bưu điện,
  • Danh từ: thư chuyển tiền, bưu phiếu, thư chuyển tiền, phiếu chuyển tiền, bưu phiếu, phiếu, thư chuyển tiền (qua bưu điện), thư (điện) chuyển tiền qua bưu điện,
  • sự chuyển khoản qua bưu điện,
  • của hầm giả,
  • có lỗ rò bưu chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top