Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Résister” Tìm theo Từ (456) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (456 Kết quả)

  • Danh từ: người chống lại, Nghĩa chuyên ngành: khả kháng, Nghĩa chuyên ngành:...
  • / 'redʤistə /, Danh từ: sổ, sổ sách, máy ghi, công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) quãng âm, (ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van điều...
  • / ri´zistə /, Danh từ: (vật lý) cái điện trở, Toán & tin: (máy tính ) (cái) điện trở, Cơ khí & công trình: bộ...
  • máy biến trở,
  • / ´rɔistə /, Nội động từ: làm om sòm, làm ầm ĩ, chè chén ầm ĩ, liên hoan ồn ào, Từ đồng nghĩa: verb, carouse , frolic , riot
"
  • điện trở than,
  • bộ biến trở,
  • / 'sistə /, Danh từ: (viết tắt) sis chị, em gái, chị em (nhất là dùng bởi một phụ nữ theo thuyết nam nữ bình quyền), bạn gái thân (coi (như) chị em gái), ( sister) (viết tắt)...
  • thanh ghi a, thanh ghi số học,
  • sổ ghi tiền mặt,
  • thanh ghi số học,
  • điện trở balát, điện trở chấn lưu, điện trở ổn định dòng, điện trở phụ von kế, điện trở kiểu chấn lưu, điện trở đệm, điện trở phụ, điện trở hạn chế dòng,
  • thanh ghi màn hình,
  • điện trở phóng điện,
  • thanh ghi kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top