Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reason and imply means to hint at” Tìm theo Từ (807) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (807 Kết quả)

  • / 'ri:zn /, Danh từ: lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, Động từ: sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi lẽ,...
  • / 'tri:zn /, Danh từ: sự làm phản, sự mưu phản; tội phản quốc, hành động bội tín, Từ đồng nghĩa: noun, breach of faith , crime , deceit , deceitfulness...
  • / ´si:zən /, Danh từ: mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh; đợt, một thời gian, Đúng vụ (về thực phẩm), mùa chịu đực (về con vật cái), mùa...
  • Thành Ngữ:, beyond reason, vô lý, phi lý
  • lý do gọi ngược,
  • vé dài hạn, vé mùa, vé quý,
"
  • giá cả hợp lý,
  • Danh từ: mùa tắm biển,
  • mùa xây dựng,
  • mùa khô, mùa khô,
  • Danh từ: mùa săn,
  • Danh từ: mùa ghép đôi,
  • (động vật học) mùa giao phối,
  • thời kỳ giữa vụ,
  • bán đại hạ giá theo mùa, bán đại hạ giá theo quý,
  • vé mùa, vé xe dùng trong một thời gian nhất định, vé suốt mùa,
  • Danh từ: mùa đẻ trứng (cá, ếch...)
  • lý do sửa đổi,
  • mùa thi công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top