Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Absent oneself” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 678 Kết quả

  • nguyen dang
    15/12/15 05:08:29 1 bình luận
    câu này với "Mankind is divided into rich and poor, into property owners and exploited, and to abstract Chi tiết
  • Dung Tran
    15/12/15 09:11:33 5 bình luận
    Cho hỏi trong câu: "Protection:Self-contained unit features hardened connectors for superior durability Chi tiết
  • Tiểu Bảo Bối
    31/07/15 04:49:25 2 bình luận
    reading to oneself is a modern activity which was almost unknown to the scholars of the classical and Chi tiết
  • Nguyễn Quỳnh
    27/08/16 11:10:15 2 bình luận
    Nhờ các bạn dịch hộ mình câu này "You’re probably getting more absentminded as you count down the Chi tiết
  • vubao112
    25/02/17 05:09:17 5 bình luận
    Mọi người ơi cho mình hỏi: The teak quality is essential for an optimal result in respect of functionality Chi tiết
  • LNg
    13/03/18 05:52:15 1 bình luận
    I may BE absent. Chi tiết
  • Hằng Phạm Thúy
    25/09/17 01:37:29 1 bình luận
    mình hỏi " we also need to confirm the types of head and neck tumors that will predominate or by absent" Chi tiết
  • Bear Yoopies
    25/04/17 11:02:17 0 bình luận
    Prodromal symptoms are usually absent and the vague complaints of headache and slight malaise elicited Chi tiết
  • Minh Tuyền
    29/08/17 07:58:44 2 bình luận
    illustrating how inadequate investment in public health, resulting from a false sense of security in the absence Chi tiết
  • AnhDao
    15/03/19 08:48:25 3 bình luận
    cả nhà cho em hỏi câu này "The absence of the word "removably," "removable," Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top