Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Acquire knowledge” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 203 Kết quả

  • ninnin
    19/09/19 01:51:06 0 bình luận
    Mình đang dịch về hệ thống điều khiển, thông tin liên lạc mà gặp cụm "acknowledgeable event list Chi tiết
  • Vu Quoc Chien
    08/04/16 05:26:33 1 bình luận
    Tenant and other valuable consideration, the receipt and sufficiency of which consideration is hereby acknowledged, Chi tiết
  • Tu Tu
    19/07/17 05:25:01 2 bình luận
    of the above premises and for other good and valueable consideration the receipt of which is hereby acknowledged Chi tiết
  • Biu
    05/10/15 12:10:13 2 bình luận
    dịch như thế nào dậy mấy bác (trong ngoặc vuông) [Leased property review period and assumption]: buyer acknowledges Chi tiết
  • Tuhang112
    01/11/16 03:16:18 2 bình luận
    Rừng ơi Em đang dịch 1 đoạn như này VISI is acknowledged as one of the world's leading PC based CAD Chi tiết
  • Unin
    04/01/17 10:56:31 3 bình luận
    It is just a matter of knowledge. Chi tiết
  • Hang Nguyen
    28/12/16 03:01:04 2 bình luận
    Recipient acknowledges that no remedy of law may be adequate to compensate Medilab for a violation of Chi tiết
  • Tu Tu
    26/09/15 09:17:11 4 bình luận
    above premises and for other good and valuable consideration, the receipt of which is hereby acknowledged Chi tiết
  • Henryy Collins
    12/07/16 03:37:40 1 bình luận
    Two of these occurred before the murder of the acknowledged first victim, Mary Nichols, on August 31st Chi tiết
  • trinhnhung25.10
    02/08/17 11:00:07 2 bình luận
    này dịch thế nào với ạ: "It would be impossible to more than scratch the surface in the form of acknowledgments Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top