Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Be convinced” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2125 Kết quả

  • ngdung1968
    20/03/17 11:27:24 1 bình luận
    Nhờ các bạn dich câu này She told VOA that '' the inventors of cyberspace were idealistically and ideologically Chi tiết
  • Ốc Anh Vũ
    27/09/15 03:10:15 28 bình luận
    Cảm ơn Rừng ạ Even when the mess and noise are unbearable, there is a part of you that is convinced that Chi tiết
  • Vũ Thục Chi
    13/03/17 11:40:16 10 bình luận
    market his soccer lessions meant persuading boys and girls that soccer was not a short - lived fad and convincing Chi tiết
  • Bích Hằng
    05/03/17 12:36:17 3 bình luận
    giúp em câu này có nghĩa gì thế ạ :( she took some convincing. Chi tiết
  • thanhthao1671994
    30/10/19 04:21:04 0 bình luận
    It's denial that makes 50 years of racist legislation possible while people convince themselves that Chi tiết
  • Vũ Nhật Minh
    05/05/21 02:16:53 2 bình luận
    "A corridor back around the courtyard gave access to various offices, but the main axis continued Chi tiết
  • 113022620345102555242
    21/08/21 09:17:28 1 bình luận
    I was pissed my mom always complained to me about being isolated and confined to the comforts to my phone Chi tiết
  • Tân Quí Long
    15/03/16 06:27:36 1 bình luận
    qualifications include a degree in computer science; and detailed knowledge of advanced technologies and best Chi tiết
  • Quang Huy Tran
    04/04/16 03:25:39 1 bình luận
    cho em hỏi câu "Isn't that at best a punchline with something like a low-acidity shampoo? Chi tiết
  • sakura
    22/09/15 04:22:48 2 bình luận
    -an unconfined aquifer in a gravelly soil has porosity e and effective porosity e'. a borehole isolates Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top