Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Biggety” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 22 Kết quả

  • Huy Vu
    11/06/18 09:49:07 2 bình luận
    " What is the biggest “cog” in the Zooniverse (ecosystem) diagram in the whitepaper? Chi tiết
  • Bảo Bảo
    16/05/17 10:58:08 0 bình luận
    And the biggest surprise? Continuous means continuous" Chi tiết
  • Huỳnh Hiếu Trung
    22/07/17 10:23:13 0 bình luận
    An oak tree grows from an acorn, loses its leaves each year, gets bigger, branches fall off, but still Chi tiết
  • uyennguyen99
    21/04/20 03:52:34 2 bình luận
    mng có thể dịch giúp e câu này k ạ "The world’s biggest banks paint on a vast canvas" Chi tiết
  • ngdung1968
    29/04/17 08:12:23 1 bình luận
    Cho mình hỏi cấu trúc ngữ pháp của câu sau But old fools is the biggest fools there is. Chi tiết
  • uyennguyen99
    21/04/20 03:50:09 0 bình luận
    "The world’s biggest banks paint on a vast canvas" Chi tiết
  • holam
    08/07/20 07:28:10 1 bình luận
    trong câu này ngĩa là gì với ạ: Populist blowhards with little time for experts govern the region’s biggest Chi tiết
  • Nguyễn Huyền
    19/10/15 06:36:36 1 bình luận
    Vietnam's dependence on its giant neighbour and biggest trade partner is resented by a population embittered Chi tiết
  • Nguyễn Huyền
    26/10/15 05:33:14 5 bình luận
    "Vietnam's dependence on its giant neighbour and biggest trade partner is resented by a population Chi tiết
  • Sáu que Tre
    17/12/18 09:09:19 0 bình luận
    I wondered why the baseball was getting bigger. Then it hit me! Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top