Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Boomy” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 8 Kết quả

  • Trang Lê
    19/08/15 11:28:57 1 bình luận
    "It was a chorus of indecipherable voices each booming louder than the next, as if collectively Chi tiết
  • Tâm Vũ
    21/08/17 06:26:13 6 bình luận
    junior college made us, a crow I saw on the veranda when I had a cold and took the day off school, a gloomy Chi tiết
  • Amy Hang Bui
    25/09/17 05:00:24 6 bình luận
    Máy in Xe bơm tưới nước Xe Z boom cắt tỉa cây Máy cắt cỏ Máy bơm thuốc sâu Máy xúc thay cây Xè cầu từ Chi tiết
  • Hiền Helenn.
    27/09/18 11:12:07 1 bình luận
    dịch '' turbo-charge your morning routine'' và ''booby trap your alarm clock'' như nào vậy mn...em cảm Chi tiết
  • Huy Chu
    15/02/16 01:50:29 14 bình luận
    gạch ngang với: "Cranes shall be equipped with following safety features – hook high level alarm, boom Chi tiết
  • Isa
    15/10/17 01:35:52 3 bình luận
    built and flipped a succession of homes, riding the wave of Orange County's late 1960s real estate boom Chi tiết
  • Trương Thanh Nguyên
    12/07/17 02:56:18 1 bình luận
    Cho mình hỏi 1 vài từ trong ngành kỹ thuật : Minimum extension Intermediate boom tip Conductive btackets Chi tiết
  • 109840963598729049465
    06/05/16 03:49:18 3 bình luận
    Em Xin phép hỏi từ Lip Plates trong đoạn sau ạ: "Joining of excavator boom cracks, tooth points, Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top