Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Cling to” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 3868 Kết quả

  • Bói Bói
    25/08/15 01:36:13 4 bình luận
    The desert sky is encircling, majestic, terrible. Chi tiết
  • Đức Thành Phạm
    16/01/17 06:28:14 2 bình luận
    "Clingy" trong văn cảnh nói về trẻ con hay bám dai lấy người khác không chịu rời vì sợ hay Chi tiết
  • Rainbow
    27/07/15 11:42:01 4 bình luận
    Recycled paper and paperboard require 75 percent less energy to produce than new products. Chi tiết
  • Tố Tâm Võ
    15/12/16 03:08:14 9 bình luận
    sand covering machine, K = 0.95 (sand filled) : Đắp cát nền bằng máy, K=0.95 (cát lấp) Steel sheet piling Chi tiết
  • lily92
    17/04/18 05:40:44 2 bình luận
    Mọi người cho em hỏi Because you could become unconscious or veer off the road due to a sudden movement Chi tiết
  • amvtuan
    04/06/18 09:06:59 1 bình luận
    cho em hỏi trong câu "there are things that can not progress,if you stay clinged to your infatuated Chi tiết
  • anvet145
    12/11/18 09:44:54 1 bình luận
    The four most common sources of paper for recycling are factories and retail stores which gather large Chi tiết
  • Hiềncute
    14/07/16 10:33:19 13 bình luận
    The image was taken on Saturday when the Juno spacecraft was circling three million miles away. Chi tiết
  • Vũ Thục Chi
    21/09/16 04:26:01 19 bình luận
    Cả nhà giúp em dịch đoạn này nhé "Leaders like Hillary Clinton, who has the guts and the Chi tiết
  • AnhDao
    18/10/17 11:48:00 11 bình luận
    "The method for mutually controlling and unlocking a dual plug in a lock according to claim 1, wherein Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top