Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Crash ” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 43 Kết quả

  • MinMinMin
    01/03/19 08:13:49 0 bình luận
    Trông bóng rổ "crash the boards" nghĩa là gì vậy nhỉ mọi người? Chi tiết
  • nguyen dang
    19/06/17 12:37:53 0 bình luận
    financial markets — that can cause the economy’s operating system to undergo sudden, unpredictable crashes; Chi tiết
  • Inflame
    23/04/19 05:06:49 3 bình luận
    Mọi người giúp mình dịch câu này "I will bring this place crashing down on your head. Chi tiết
  • NGUYỄN NGỌC LAN
    15/03/16 03:01:44 3 bình luận
    Because he unknown controlling and handling, the car 50LD-047.19 crashed into the car 50LD-00172. Chi tiết
  • Trang Lê Thị Quynh
    06/08/17 04:41:57 1 bình luận
    A. damage B. breach C. crash D. fracture Đáp án là B nhưng mình k hiểu cho lắm, nếu là B thì dịch ra Chi tiết
  • Rainy
    18/10/17 10:45:38 2 bình luận
    Cho mình hỏi trong câu "If your car is dirty and trashed out" nói về xe cộ bị bẩn í, thì cụm Chi tiết
  • ngdung1968
    14/10/17 04:50:57 1 bình luận
    dịch hộ:When he came to look at it after dinner he saw that the net had fallen and a little bird was thrashing Chi tiết
  • othanhlong
    25/09/18 09:12:54 0 bình luận
    work outwards against the crushing walls with serrated and adjustable crushing combs. Chi tiết
  • Jasmine
    11/09/15 09:59:50 0 bình luận
    (a) the exercise of stock appreciation rights or other stock- or cash-based awards; (b) the exercise Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top