Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Drag into” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1440 Kết quả

  • Hiền
    27/02/17 05:29:40 16 bình luận
    bạn nhiều. 1. recolonization 2. sediment removal 3. borrow site 4. sand resources areas 5. hooded intakes Chi tiết
  • Sáu que Tre
    13/08/18 01:01:51 0 bình luận
    One fine day a little old lady comes in dragging a huge shopping bag full of cash, all large denomination Chi tiết
  • tigon
    06/04/17 06:59:27 6 bình luận
    “archetype” from which all other themes are derived is actually the kidnapping of a princess by a dragon. Chi tiết
  • Tuhang112
    14/12/16 10:14:06 0 bình luận
    em dịch đoạn này với ạ: "- Speed improvement to the picking process with support for dynamic ‘drag Chi tiết
  • Rundenxixi
    23/08/16 03:05:30 1 bình luận
    Cathay Pacific Airways and Dragonair are pleased to announce the introduction of an enhanced baggage Chi tiết
  • Quang Huy Tran
    01/02/17 01:35:49 1 bình luận
    If Iris was chasing tamers that participated on that 'dragon hunting'... Chi tiết
  • Rundenxixi
    17/10/16 06:01:05 1 bình luận
    The Qualcomm® Snapdragon™ connected camera portfolio includes a comprehensive suite of camera platforms Chi tiết
  • sorryby99
    22/01/17 09:16:58 1 bình luận
    Fighting an inflatable dragon with a plastic sword. Which is all you can do with a dragon. Chi tiết
  • Nguyễn Thị Phương Anh
    29/02/16 09:54:41 2 bình luận
    chị cho e hỏi deerfly trong câu này có nghĩa là gì ạ:''their prey consists of flying insects such as mosquitoes, Chi tiết
  • Anh Phạm
    17/03/16 09:13:55 1 bình luận
    Cho mình hỏi, "average inhabitant" có nghĩa là gì nhỉ? Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top