Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn narrow” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5608 Kết quả

  • Káo
    20/06/17 02:57:05 5 bình luận
    SUV’s have higher ground clearance and a narrower track to make them capable of performing in a wide Chi tiết
  • Huy Ha
    25/09/19 03:04:27 2 bình luận
    resorption at the buccal aspects was significantly greater at the wider implants (2.7±0.4 mm) than at the narrower Chi tiết
  • Sáu que Tre
    15/08/16 11:24:25 0 bình luận
    The second annual student Writing Prize, a competition organized by The Atlantic and the College Board Chi tiết
  • Quang Huy Tran
    01/02/17 01:35:49 1 bình luận
    " "Narrow your eyes while thinking about your contract partner." Chi tiết
  • mapmap12
    06/05/19 08:29:34 4 bình luận
    .… But it is time for one pipe on deck and a last look at the somewhat uncongenial sea, then to a bed Chi tiết
  • Trì Nguyễn
    31/05/16 11:47:44 3 bình luận
    Nhờ mọi người dịch dùm mình "intercondylar eminence demonstrated" trong đoạn này với :(( Clinical Chi tiết
  • Sáu que Tre
    08/08/17 08:37:54 2 bình luận
    A man returns home from work to discover his girlfriend packing up all her belongings. Chi tiết
  • Mèo lười
    16/01/16 11:50:06 3 bình luận
    "typically, the door side of the casing covers most but not all of the jamb, leaving a narrow edge Chi tiết
  • Bói Bói
    09/03/22 02:00:42 2 bình luận
    Hi Rừng, cho em hỏi câu này hiểu từ chỗ proper taper đến hết là sao ạ (đang nói đến sửa chữa tấm giảm Chi tiết
  • Hiền
    27/02/17 05:29:40 16 bình luận
    , mình học kỹ thuật mà đang phải dịch liên quan đến khai thác cát có ảnh hưởng tn đến vi sinh vật đáy Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top