Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn organize” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5616 Kết quả

  • Nguyễn Đông Trúc
    21/08/18 08:04:41 1 bình luận
    dịch hộ mình đoạn này với các bạn ơi : at zappos, work ( and the 1,500 employees who do it) will be organized Chi tiết
  • Nguyen anh
    29/03/17 04:16:20 3 bình luận
    với ạ: 1. a network of nautical highways across maritime destinations. 2. the participants in the UNESCO-organized Chi tiết
  • Bear Yoopies
    06/06/17 02:47:40 0 bình luận
    first allegation that can be put up for this debatable issue is that Public Sector is more divided than organized. Chi tiết
  • Vanquangtk
    17/08/17 10:19:06 23 bình luận
    Các bạn sửa giúp mình đoạn dịch sau với: When ajusting annual group organization, Business Units, Factories Chi tiết
  • Huỳnh Hiếu Trung
    12/07/17 07:36:42 0 bình luận
    "I don’t think I’d be organized enough to get to the barber every day and I can shave myself perfectly Chi tiết
  • phamngocthao1995
    02/12/16 02:40:12 1 bình luận
    "A value for money (VFM) audit is a systematic, purposeful, organized and objective examination Chi tiết
  • linhnhatho
    28/07/20 07:41:34 1 bình luận
    Mn ơi cho em hỏi câu: "it provides an organized factual basis for the application of judgment" Chi tiết
  • Sáu que Tre
    15/08/16 11:24:25 0 bình luận
    The second annual student Writing Prize, a competition organized by The Atlantic and the College Board Chi tiết
  • Yukinohana
    11/02/17 11:26:22 1 bình luận
    Yuki gặp cụm từ : organized profesional, academic relation và rasise the profile. mà không biết dùng Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top