Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Extented” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 106 Kết quả

  • Papy Map
    31/05/16 08:15:22 9 bình luận
    The chassis with the extended cable manager installed measures nghĩa là gì vậy mn Chi tiết
  • Trương Thanh Nguyên
    12/07/17 02:56:18 1 bình luận
    1 vài từ trong ngành kỹ thuật : Minimum extension Intermediate boom tip Conductive btackets Bridge extended Chi tiết
  • Lahaquang
    08/06/17 11:06:38 19 bình luận
    Kíu kíu, extended dư lày dịch thế nào ạ? Chi tiết
  • Thu Phan
    09/07/19 10:50:49 2 bình luận
    là gì vậy hả mọi người: Internal spring by reducing pressure (automatic test function) and verifying extended Chi tiết
  • Thu Phan
    14/06/19 09:48:49 2 bình luận
    ; trong đoạn "Significant foundation movements of more than a few mm as they can occur over an extended Chi tiết
  • thanh phong
    21/05/16 05:19:37 5 bình luận
    Working with extended networks of partners across inter - and extra company boundaries requires large Chi tiết
  • serendipityislost
    18/05/20 08:28:55 1 bình luận
    The thick curtains extended to the floor. SVC 14. The hotel was situated on a busy street. SVA 15. Chi tiết
  • PHỐP
    22/08/15 12:00:28 0 bình luận
    Patented built-in belt stops là gì ạ...liên quan toiws kẹp ghim nối băng tải trong nghiệp năng j ạ ?? Chi tiết
  • Trần Đức Tín
    22/09/18 10:27:32 1 bình luận
    gave place to a wilderness of thick underbrush, lying black in the evening air, and the horses swung contentedly Chi tiết
  • Harley Trịnh
    04/07/20 03:55:40 1 bình luận
    mọi người ơi physician extender thì mình dịch thành bác sĩ gì ạ?? Từ này lạ quá. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top