Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Forge ahead” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 429 Kết quả

  • Vũ Thục Chi
    14/07/16 09:28:57 11 bình luận
    Mọi người giúp e dịch câu này với, e không tìm được nghĩa của từ "forge" trong này: And the Chi tiết
  • Lsg Minh Trí
    17/12/18 04:27:02 0 bình luận
    The crankshaft is forged in one piece and balanced by counterweights as re- quired. Chi tiết
  • An Chu
    28/10/17 12:29:32 3 bình luận
    , he falls in love with a girl, but, he can say anything with that girl, he is confused . he tries forget Chi tiết
  • Lê Thị Ái Vân
    17/07/17 07:11:20 4 bình luận
    The presence of a peak at 1400 cm−1 arising from νasym (CO32-) from the blank paper section of a forged Chi tiết
  • bst
    15/11/17 10:55:35 3 bình luận
    Skim and low-fat milk, surprisingly, do the opposite, says Jorge E. Chi tiết
  • huong2812
    20/01/19 12:42:09 1 bình luận
    through an airport, improving facility operations and empowering travelers with information to plan ahead. Chi tiết
  • nguyễn long
    05/12/15 11:51:41 0 bình luận
    50th anniversary this Friday, management has decided to deliver everyone's paychecks a couple of days ahead Chi tiết
  • Duong Huynh
    01/10/16 09:20:02 1 bình luận
    Necessary schemes are never delayed for lack of finance because adequate capital has always been raised ahead Chi tiết
  • Sáu que Tre
    26/06/17 10:16:06 2 bình luận
    " Barack replied, "Go right ahead, my wife Michelle doesn't know what the inside of a brothel Chi tiết
  • chungnt0709
    19/06/18 10:17:43 1 bình luận
    Material palette and detailing direction were well discussed beforehand the mockup documentation commencement Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top