Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Gaming machine” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 674 Kết quả

  • Nguyễn Xuân Thuận
    26/11/17 12:26:37 0 bình luận
    mọi người dịch giúp mình cụm này với capacitance micromachined ultrasonic transducers (CMUTs) Chi tiết
  • AnhDao
    16/01/18 03:17:56 2 bình luận
    này "Usually, such a period is different from the whole cam track of an element in a knitting machine: Chi tiết
  • lam ho anh thu
    20/03/18 07:59:05 7 bình luận
    1/ Can boy welding machine: máy hàn kim 2/ Expander and paneling machine: Máy mở rộng và bảng điều khiển Chi tiết
  • Hiềncute
    30/06/17 01:56:00 2 bình luận
    a cliff above the sea, inside a low-slung government building, a bank of sophisticated machines sniffs Chi tiết
  • Đặng Ngọc
    22/07/17 12:29:13 3 bình luận
    It is called the magnetic scanner, and it gives information about the body which current machines, such Chi tiết
  • Lê Việt Đức
    14/02/19 10:48:21 4 bình luận
    invention of the moulder with a continuous feed system made Weinig synonymous with an entire class of machines Chi tiết
  • Vi ELF Lê
    01/04/17 10:38:13 5 bình luận
    and vegetable consumption are now widely reported in the literature, as they represent a source of vitamin Chi tiết
  • Vũ Thắng
    01/09/15 04:39:51 3 bình luận
    Feed system for a glue-applicator machine cho mình hỏi là cụm từ "a glue-applicator machine" Chi tiết
  • hhle
    22/07/19 10:13:27 0 bình luận
    mọi người cho em hỏi cụm từ "ELEVATOR GEARLESS MACHINE" dịch ra có phải là "thang máy Chi tiết
  • AnhDao
    10/10/17 01:48:44 3 bình luận
    A further aspect provides machine-readable storage storing such a program" Nhà mình xem câu " Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top