Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Grow famous” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 393 Kết quả

  • tuanle
    19/03/20 05:46:15 3 bình luận
    mọi người cho em hỏi câu: "he's infamous for his bigoted sense of humour" nghĩa là gì với Chi tiết
  • Annie09
    31/03/19 10:01:23 2 bình luận
    Giúp em viết câu này với ạ: Walt Disney company/ be famous/ make many amusing cartoon films. Chi tiết
  • Hoaithuong Nguyen
    09/08/17 03:48:22 22 bình luận
    thầy dịch giúp em câu này ạ :"our famous Sky Central continental breakfast is included in the price Chi tiết
  • Trần Kim Oanhh
    11/05/17 04:32:18 6 bình luận
    vợi ạ " Today the recreational boating scene is awash with heartening statistics which prove the enormous Chi tiết
  • An Chu
    28/10/17 12:29:32 3 bình luận
    My favorite song is a most famous and interesting song. it's : take me to your heart song. Chi tiết
  • thanh phong
    10/06/16 11:57:41 4 bình luận
    "Enormous Underlying Online Connectivity and Economic Growth". Chi tiết
  • Quynh Buii
    31/12/18 02:02:37 1 bình luận
    "But they also allowed Facebook to grow, and grow, and grow. Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    Patterns of growth in developing countries This report takes stock of the changing global growth patterns Chi tiết
  • Vi ELF Lê
    01/04/17 10:38:13 5 bình luận
    Over the past 20 years there has been a growing consumer’s interest, in minimally processed fruit and Chi tiết
  • The Reaper
    18/09/16 06:12:43 2 bình luận
    Mọi người cho em hỏi từ grow a culture ... ở trong đoạn sau ý là gì vậy ạ? Em cảm ơn trước ạ! Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top