Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Intimate things” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 506 Kết quả

  • Nguyễn Hồng Trang
    12/07/18 10:57:25 1 bình luận
    Cho mình hỏi, trong câu này: Many small business owners are intimately familiar with the numbers they Chi tiết
  • Bói Bói
    07/04/16 01:30:06 0 bình luận
    chơi nhé ^^ comment càng tốt ^^ hey guys, I updated another article herein ^^ Please check it out ^^ http://hubpages.com/travel/Top-ten-things-you-must-do-in-Saigon-Vietnam Chi tiết
  • Bear Yoopies
    29/09/16 10:56:37 4 bình luận
    curious mind, knows that the rhythmic entrainment of the senses[i] and the anonymous though highly intimate Chi tiết
  • Nguyễn Thái Sơn
    29/10/15 05:44:33 1 bình luận
    This novel integrated Sensor–Actuator–Internet framework shall form the core technology around which Chi tiết
  • Huỳnh Hiếu Trung
    15/07/17 10:37:25 0 bình luận
    The only leader who really impressed him was Cesare Borgia, a ruthless man, the illegitimate son of Pope Chi tiết
  • Thu Hien
    24/11/18 04:18:12 1 bình luận
    "very legitimate supply chain base" The trade war between the Washington and Beijing is pushing Chi tiết
  • takani22
    21/05/20 08:21:25 3 bình luận
    Chào buổi sáng rừng đại tiền bối nào thông não cho em từ optionable với ạ. Chi tiết
  • minh le
    07/03/17 06:56:28 1 bình luận
    ai giúp mình làm một câu từ này với dreadful,acused,investigation,prematurely và intimdated Chi tiết
  • Thanhhoa Trevua
    18/07/16 09:46:15 2 bình luận
    alloweded to make any changes to or resize the originals. mọi người có thể giảng cho em 1 chút về cấu trúc Make+something/somebody....to....được Chi tiết
  • Dang Dinh
    27/07/16 09:18:49 1 bình luận
    Campaigners need their work to have a personal touch and prefer to focus on the human side of things. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top