Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Itself themselves” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 154 Kết quả

  • blehh
    12/05/20 10:32:17 2 bình luận
    Chào cả nhà, cho mình hỏi dịch "turn out to be nutcases themselves" như thế nào cho hợp lý. Chi tiết
  • knight2410
    20/06/17 10:38:36 1 bình luận
    the site itself was bordered to the north by a canal. Câu này sao lại có "itself" nhỉ ? Chi tiết
  • wellplay
    23/05/19 03:01:37 0 bình luận
    No one trusts the brass, who only think about saving themselves. Mình cảm ơn rất nhiều. Chi tiết
  • tigon
    08/04/17 01:54:34 6 bình luận
    characters displaying paradoxical traits (for it is their fate to cycle through constrated aspects of themselves) Chi tiết
  • luutrungduong
    24/10/18 09:43:48 0 bình luận
    The difficult thing to explain about how working-class kids get working class jobs is how they let themselves. Chi tiết
  • lily92
    05/07/17 09:43:06 2 bình luận
    mn giúp e vs ah how Lan achieves results will be just as important as the results themselves. Chi tiết
  • Huỳnh Hiếu Trung
    24/06/17 06:47:56 0 bình luận
    prison, knowing that he was soon to die, Boethius wrote a book that, after his death, became a medieval bestseller, Chi tiết
  • tigon
    07/04/17 07:13:41 0 bình luận
    characters displaying paradoxical traits (for it is their fate to cycle through constrated aspects of themselves) Chi tiết
  • thanh phong
    22/04/16 12:12:08 8 bình luận
    customers–employees who step forward to try out a new practice or, as often happens, have invented one themselves. Chi tiết
  • Thảo Lê
    19/03/17 09:22:24 2 bình luận
    có ac nào rành về mảng grammar dịch hộ em câu này với được không ạ "Just as the sentence may be indefinitely Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top