Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Keep captive” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 583 Kết quả

  • Bear Yoopies
    06/06/16 05:02:47 0 bình luận
    And this can manifest itself in a premature push for closure on an adaptive challenge, rushing to a solution Chi tiết
  • Nam Phuong
    15/11/17 05:07:47 1 bình luận
    Chào mn, có segment: "Keep abreast of new and innovative technologies; lead strategic planning efforts Chi tiết
  • Tuhang112
    12/10/16 08:14:54 4 bình luận
    nha ^^^ Em co doan van the nay, ca nha dich giup em voi a WorkNC V2016 Available (dau de) WorkNC keeps Chi tiết
  • Ms Thùy Dương
    31/08/16 10:03:55 0 bình luận
    "bookkeeping-clearance transactions" đây là giao dịch gì vậy các bác? Chi tiết
  • Sammy Le
    26/03/16 11:47:17 0 bình luận
    Bác nào dịch giúp em câu này với: Communist inn-keepers watching me Chi tiết
  • Sa Mạc Trắng
    05/10/17 09:07:01 0 bình luận
    Muốn diễn đạt là good housekeeping sẽ tạo được cái nhìn thiện cảm với Auditors thì nói thế nào đc ạ? Chi tiết
  • Ronron19
    13/11/17 04:39:59 0 bình luận
    Mình gặp câu này về hệ thống tiền tệ Until now monetary systems have been built on centralized ledger-keeping, Chi tiết
  • Yên Đặng
    28/02/17 10:42:38 1 bình luận
    The farm’s planting manager no longer needs to leave the field to handle the careful record-keeping Chi tiết
  • canhcut182005
    22/06/16 11:09:47 1 bình luận
    bisexual and transgender people in American history, the built-in homophobia of America public health keeps Chi tiết
  • Bảo Kim
    09/05/19 01:34:25 3 bình luận
    ơn ạ Children who as preschoolers were able to coordinate play with a friend, manage conflicts, and keep Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top