Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Lose shine” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 957 Kết quả

  • havydn
    23/03/17 10:01:39 3 bình luận
    A true hypochondriac absorbs empathy like a flower does sunshine, but the real reward comes when life Chi tiết
  • le chinh
    27/01/16 02:39:28 9 bình luận
    bring together his diverse range of works under a unifying brand for the first time having appointed Sunshine Chi tiết
  • AnhDao
    22/03/19 02:21:11 1 bình luận
    dây này có 5 mode, trong tờ hướng dẫn nó ghi như sau: "5 patterns that react to music: chase, shine, Chi tiết
  • HOANG NGHIA NAM HUONG
    12/06/16 08:26:36 1 bình luận
    However, only children tend to have the most problems establishing close relationships and exhibit a Chi tiết
  • Hisoka
    05/10/18 05:24:15 6 bình luận
    He is stopped in traffic the store is closed for business the street is closed to traffic từ traffic Chi tiết
  • ngdung1968
    27/03/17 10:49:44 1 bình luận
    Có đoạn sau không biết nghĩa thế nào là hợp lý But Frank Siegmund and his family love their hobbit lifestyle Chi tiết
  • Duyen Kim
    19/06/19 02:04:05 2 bình luận
    mình đang dịch MSDS cho chất Nitrocellulose, gặp câu này bí luôn. Chi tiết
  • trung quan
    06/01/16 10:49:56 4 bình luận
    Các bạn giúp mình dịch nhé : Dear John For you can start this business smoothly, I agree to extend Chi tiết
  • Thoa Hoàng
    03/08/21 10:07:51 1 bình luận
    This time tomorrow I will lie on the beach, enjoying the sunshine.TÌM LỖI SAI MONG mọi người GIẢI THÍCH Chi tiết
  • Vi ELF Lê
    01/04/17 10:38:13 5 bình luận
    there has been a growing consumer’s interest, in minimally processed fruit and vegetables for their freshness Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top