Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Make money” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 982 Kết quả

  • Nguyễn Ngọc Hà
    22/05/18 01:34:06 2 bình luận
    quot; Phụ nữ hiện đại kiếm tiền, không kiếm chuyện" Viết như vậy có được không: The modern woman makes Chi tiết
  • Quynh Buii
    25/12/18 05:36:19 2 bình luận
    But while the distinction between cash and money may be irrelevant to a new crop of Millennial-focused Chi tiết
  • minhthuCVA
    06/04/17 08:51:16 0 bình luận
    Make sentences from the words given: 1. where/ you live/ and/ have/ phone number/ ? Chi tiết
  • Sáu que Tre
    13/08/18 01:01:51 0 bình luận
    “Do you not see how much money I want to deposit here??? Chi tiết
  • Tuyết Anh Đào
    16/02/17 10:17:10 6 bình luận
    Well, I’ve come to the conclusion that you can make your own bed—at least, your own bed frame. Chi tiết
  • Dreamer
    06/08/18 09:20:54 8 bình luận
    Chỉ biết nghĩa qua từ điển "likely to make money". Chi tiết
  • Lan Tran
    18/04/19 08:31:31 0 bình luận
    Giúp mình dịch với ạ: "It forces the decision maker to specify at what point the firm is indifferent Chi tiết
  • Đào Thanh Thảo
    26/12/18 11:00:39 2 bình luận
    What’s more, with the automatic-millionaire plan, you don’t even need to be making a lot of money. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    06/08/20 08:46:45 1 bình luận
    A naked woman got into a taxi. The taxi driver looked her up and down. Chi tiết
  • Nguyễn Thị Vương
    19/02/16 05:27:12 1 bình luận
    Anh chị cho em hỏi với ạ từ "market matures" và cash-in and cash-out agents" trong 2 câu Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top