Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Push forward” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 124 Kết quả

  • k Duong
    07/12/16 06:27:20 6 bình luận
    Đoạn 1: I did forward to related persons. Chi tiết
  • Sheila
    05/09/17 02:26:44 2 bình luận
    quot;This tremendously facilitates the watermarking system and makes watermark detection relatively straightforward. Chi tiết
  • tamnam
    28/07/19 08:21:29 1 bình luận
    An advance is an indication that the prospect is definitely interested in moving forward. Chi tiết
  • Sa Mạc Trắng
    17/07/17 09:21:31 0 bình luận
    : From next Monday onward, Daily Timesheets for every discipline will be forwarded to Ms. Chi tiết
  • Ngân nguyễn Ngân
    23/11/15 07:54:16 1 bình luận
    xuất nhập khẩu và chứng từ xnk là logistics và forwarding phải ko ạ? Chi tiết
  • Huỳnh Hiếu Trung
    27/07/17 12:41:28 3 bình luận
    "There is not one single feature that every member of the family shares that makes it straightforward Chi tiết
  • danhnghia
    22/01/17 11:33:12 0 bình luận
    Turn the thread on the brewing unit head counter-clockwise (illustration 3) until the wiper is in the forward Chi tiết
  • Tân Quí Long
    15/03/16 06:27:36 1 bình luận
    Look forward to working with a company that promotes quality products and services; and provides me with Chi tiết
  • Papy Map
    25/05/16 09:21:04 7 bình luận
    constrained relay node harvests energy from the received RF signal and uses that harvested energy to forward Chi tiết
  • LoiLoi
    04/04/16 09:34:02 3 bình luận
    "Waffle-sole like patterns hit throughout in a forward motion" cho mình hỏi câu này nên dịch Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top