Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Rainy days” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1294 Kết quả

  • Trần Ngọc
    23/02/18 08:06:41 1 bình luận
    "Without an adequate rainy-day fund, we are all living on a very slippery financial slope" Chi tiết
  • Trang Nguyễn
    10/05/16 07:47:14 0 bình luận
    application of the cream, (medicine) preventive or curative properties targetting illnesses, comestible, No contraindications, Chi tiết
  • Chee gee
    30/06/16 04:53:35 0 bình luận
    Vui vẻ cuối ngày tý: Dưới đây là ba bài thơ, một trong số đó được viết bởi AI, mời các bạn Chi tiết
  • 117368765800548479957
    11/07/16 09:44:21 5 bình luận
    found to be in schools with less experienced principles, principles who had received less in-service training Chi tiết
  • Lixxie
    02/06/17 08:08:56 8 bình luận
    đại khái ý hiểu của các pro cũng được): utility personnel confirmed the accumulated tank of boiler drain Chi tiết
  • Sáu que Tre
    18/07/18 12:10:45 0 bình luận
    Chuyện 18+ - One day in the future, Donald trump has a heart attack and dies. Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    have significant economic, social and health consequences, including reductions in agricultural yield, strains Chi tiết
  • Tây Tây
    17/06/17 10:50:26 11 bình luận
    The trainer was knowledgeable and delivered the training in an interesting and enjoyable way --> Người Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top