Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Scratch one’s back” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1116 Kết quả

  • Trang Hồng
    04/06/16 11:19:50 0 bình luận
    facilitate neither caregiver nor child has to learn each other’s or the rest of their groups ways from scratch." Chi tiết
  • hoangtrang208
    11/11/17 03:14:27 1 bình luận
    Bplans.com gives you the choice of starting your business plan from scratch, or modifying a sample business Chi tiết
  • trinhnhung25.10
    02/08/17 11:00:07 2 bình luận
    mọi người cho mình hỏi câu này dịch thế nào với ạ: "It would be impossible to more than scratch Chi tiết
  • Tường Lê
    12/07/19 08:47:34 6 bình luận
    removing the rambler seal (20), take care not to use any tool that may have a sharp edge that will scratch Chi tiết
  • Emily Phạm
    09/03/18 07:23:27 3 bình luận
    You can’t scratch a business plan out on a cocktail napkin. Chi tiết
  • Quynh Anh
    15/03/16 09:53:52 4 bình luận
    May sponsor at least 100 scratch card discount on 10% on top. Em cảm ơn nhiều! Chi tiết
  • Chánh
    11/03/18 06:16:03 1 bình luận
    Since ecommerce traffic declines to a large extent during weekends, marketologists scratch their heads Chi tiết
  • Bảo Quyên
    30/07/18 10:42:23 1 bình luận
    (one's) heart isn't in it. idiom này nghĩa là gì thế mọi người? Chi tiết
  • Tâm Vũ
    25/08/17 10:26:02 3 bình luận
    Dịch dùm mình câu này với Your lack of caution and bigheadedness took someone’s life. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top