Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Wandering star” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1695 Kết quả

  • Huy Quang
    08/04/17 08:40:48 7 bình luận
    nhờ cả nhà giúp nhé :) : Xin dịch giùm nghĩa của câu này : -She realized the pilot was following a meandering Chi tiết
  • Phươngg Thảoo
    05/03/20 10:57:51 1 bình luận
    Ví dụ: I sometimes need an alone moment where I’d rather wandering around the city. Chi tiết
  • havydn
    20/03/17 01:20:36 6 bình luận
    When you end up in the closet wondering why you walked in there, you stand there and blink like a sleepwalker Chi tiết
  • Sáu que Tre
    23/01/18 09:16:07 1 bình luận
    "I think most Americans are wondering how some folks up here made it through the birth canal. Chi tiết
  • hoang_thij
    21/12/21 06:34:56 2 bình luận
    người cho mình hỏi TT và ST viết tắt cho từ gì trong đoạn này được không ạ Translation is defined as rendering Chi tiết
  • cloudsep29
    18/09/16 10:02:38 2 bình luận
    So, whether you’re wondering why you feel attracted to a mysterious photographer, a pensive musician Chi tiết
  • Thuý nga
    15/11/15 02:26:57 1 bình luận
    giúp em với ạ You may have heard of “functional foods”, also termed nutraceuticals, and perhaps you’re wondering Chi tiết
  • Minh Hoang
    18/10/19 01:18:48 0 bình luận
    phần hoàn thiện MEP phần đi ống âm thì có đoạn viết sau khi hoàn thiện như vầy: Note: When downstream Chi tiết
  • AnhDao
    25/10/17 11:54:30 5 bình luận
    hỏitrong câu này "When a content transmitted by the first electronic device 403 is not web data but rendering Chi tiết
  • garyfaan
    16/02/18 05:44:45 1 bình luận
    such a bigger aspect of business than people realize and so instead of jockeying and politicking and pondering Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top