Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Breathless

Nghe phát âm

Mục lục

/´breθlis/

Thông dụng

Tính từ

Hết hơi, hổn hển, không kịp thở
to be in a breathless hurry
vội không kịp thở
Nín thở
with breathless attention
chú ý đến nín thở
Chết, tắt thở (người),
Lặng gió
khó thở
không thở hay không có khả năng thở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
asthmatic , blown , choking , emphysematous , exhausted , gasping , gulping , out of breath , panting , short of breath , short-winded , spent , stertorous , wheezing , winded , agog , anxious , avid , eager , excited , flabbergasted , open-mouthed , thunderstruck , with bated breath , breezeless , still , windless , agasp , airless , astounded , dead , keen , stale , tense

Từ trái nghĩa

adjective
breathy , calm

Xem thêm các từ khác

  • Breathlessly

    Phó từ: hết hơi, hổn hển, không kịp thở, nín thở,
  • Breathlessness

    / ´breθlisnis /,
  • Breathtaking

    Tính từ: hấp dẫn, ngoạn mục,
  • Breathtakingly

    Phó từ: ngoạn mục, hấp dẫn,
  • Breathy

    / ´breθi /, Tính từ: nghe rõ cả tiếng thở, the speakerine reads with a breathy voice, cô xướng ngôn...
  • Breccia

    / ˈbrɛtʃiə , ˈbrɛʃiə /, Kỹ thuật chung: dăm kết, Địa chất: dăm...
  • Brecciaed vein

    mạch dăm kết,
  • Brecciate

    Ngoại động từ: làm vỡ đá ra mảnh vụn,
  • Brecciate zone

    đới dăm kết,
  • Brecciation

    / ¸bretʃi´eiʃən /, Danh từ: việc làm vỡ đá ra mảnh vụn, Hóa học &...
  • Bred

    / brɛd /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cultivated...
  • Bredigite

    kháng chất 2caosio2 trong xỉ và xi măng pooclan,
  • Bredouillement

    ấp úng,
  • Bree

    Danh từ: (từ xcôtlân) nước luộc thịt,
  • Breecb extraction

    đỡ ngôi mông,
  • Breech

    Danh từ: khoá nòng (súng), mông, breech delivery, đẻ ngôi mông, breech presentation, ngôi mông
  • Breech-block

    Danh từ: tấm thép đóng khoá nòng súng,
  • Breech-loader

    Danh từ: súng nạp ở khoá nòng,
  • Breech-loading

    Tính từ: nạp ở khoá nòng (súng),
  • Breech-sight

    Danh từ: (quân sự) mục tiêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top