Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In reverse” Tìm theo Từ (5.126) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.126 Kết quả)

  • dự trữ thu nhập, số thu giữ lại,
  • Thành Ngữ:, in/into reverse, lùi lại
  • dự trữ, tiết kiệm, để dành lại cho việc sử dụng trong tương lai,
  • / ri'və:s /, Tính từ: Đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, Danh từ: ( the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy,...
  • Thành Ngữ:, in/into reverse order, từ cuối trở lại đầu; đảo ngược trật tự
  • thu nhập thâm hụt hàng năm,
  • thu nhập bằng hiện vật,
  • theo tỉ lệ nghịch,
  • Tính từ: nghiêm khắc; nghiêm nghị, khốc liệt, dữ dội, gay go, ác liệt, mộc mạc, giản dị, châm biếm, mỉa mai, severse discipline, kỷ...
  • Danh từ: sự mơ màng, sự mơ mộng, (từ cổ,nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng, (âm nhạc) khúc mơ màng, Từ...
  • Danh từ: (vật lý) bộ đối chiếu, bộ đổi chiều, dụng cụ đảo điện, máy đảo điện, cơ cấu đảo chiều, bộ đảo chiều, cơ...
  • Tính từ: Đảo ngược; nghịch đảo, bị đảo, ngược lại,
  • / ri´viə /, Ngoại động từ: tôn kính, sùng kính, kính trọng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, revere virtue, tôn...
  • / ri'viəz /, Danh từ, số nhiều .revers: ( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo,
  • phản ứng nghịch,
  • nghiệp vụ tài hoán nghịch hướng (đối hoái), nghiệp vụ tài hoán nghịch hướng (hối đoái),
  • sự uốn ngược,
  • mũi tâm cái, mũi tâm ngược,
  • sự nạp ngược,
  • tuần hoàn ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top