Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Portal


Mục lục

/'pɔ:tl/

Thông dụng

Danh từ

Cửa, cổng (nhất là cổng chính, cổng đồ sộ, đường bệ của đền đài, lăng tẩm..)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khung cần trục

Giao thông & vận tải

Nghĩa chuyên ngành

cửa (hầm)

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

cổng
crane portal frame
khung cổng trục (cần trục cổng)
perspective portal
cổng dẫn chính
portal arch
vòm (kiểu) cổng
portal bracing
mối liên kết kiểu cổng
portal crane
máy trục kiểu cổng
portal frame
khung kiểu cổng
portal framed building
nhà có khung kiểu cổng
portal front gate
cổng lớn nhà thờ
portal front gate
cổng lớn trước công viên
portal gantry
giá cổng
portal strut
thanh nén của cổng
portal travelling crane
máy trục di động kiểu cổng
portal-boom crane
cổng trục có tay với
portal-type culvert head
cửa cổng
semi-portal crane
máy trục kiểu nửa cống
cổng chính

Giải thích EN: A door, gate, or entranceway, especially when on a grand or monumental scale..

Giải thích VN: Cửa, cổng hoặc lối vào, đặc biệt được sử dụng khi nói đến quy mô lớn, vỹ đại.

cổng lớn công viên
cổng lớn nhà thờ
cột hàng hiên
cửa (sân khấu)
structural portal of stage
khung kết cấu của sân khấu
cửa chính
trụ hình cổng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

khung cần trục

Giải thích EN: A skeletal structure made up of two uprights joined by a horizontal at the top.

Giải thích VN: Một cấu trúc khung được tạo ra bởi 2 khung thẳng đứng nối theo phương nằm ngang.

khung cổng
crane portal frame
khung cổng trục (cần trục cổng)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
doorway , entrance , entry , entryway , gate , gateway , ingress , opening , way in , adit , arch , augur , bode , door

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top