- Từ điển Anh - Việt
Sham
Nghe phát âmMục lục |
/ʃæm/
Thông dụng
Tính từ
Giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo; không chân thật
Danh từ
Sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo
Người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo
Khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra)
Ngoại động từ
Giả vờ, giả mạo; làm giả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adulterated , affected , assumed , bogus * , dummy , ersatz * , fake , false , feigned , fictitious , forged , fraudulent , imitation , lying , make-believe , misleading , mock , phony , plaster * , pretend , pretended , pseudo * , simulated , so-called , spurious , substitute , synthetic , untrue , bogus , suppositious , supposititious , apocryphal , artificial , counterfeit , dissimulative , factitious , postiche , pseudo , unreal false
noun
- burlesque , cant , caricature , cheat , counterfeit , cover-up , deceit , deception , facade , fake , fakery , false front , farce , feint , flimflam * , forgery , fraud , hypocrisy , hypocriticalness , imitation , impostor , imposture , jive * , mock , mockery , pharisaism , phoniness , pretend , pretense , pretext , pseudo * , put-on , sell , smoke * , snow job * , spoof , travesty , whitewash , phony , parody , acting , disguise , dissemblance , masquerade , show , simulation , affectation , deceitfulness , delusion , dissimulation , imposition , legerdemain , sciamachy , simulacrum , tokenism
verb
- act , affect , ape , assume , bluff , copy , counterfeit , create , do a number , fake , fake it , feign , imitate , invent , lie , make like , mislead , mock , play possum * , pretend , put on , put up a front , shuck and jive , simulate , sucker , dissemble , play-act , pose , artificial , bogus , cheat , deceit , deceive , deception , dissimulate , facade , false , farce , feigned , fictitious , flimflam , forgery , fraud , hoax , hypocrisy , imitation , imposter , imposture , mockery , personate , phony , pretense , simulacrum , substitute , synthetic , travesty , trick , trickery
Từ trái nghĩa
adjective
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sham beam
rầm giả (ở sàn ketxon), dầm giả, -
Sham dividend
cổ tức giả, -
Sham feeding
bữaăn hư cấu, -
Shaman
/ ´ʃæmən /, Danh từ: pháp sư, -
Shamanic
/ ʃə´mænik /, tính từ, thuộc shaman, -
Shamanism
/ ´ʃæmə¸nizəm /, danh từ, saman giáo, -
Shamateur
/ ´ʃæmətə /, Danh từ: (kinh bỉ, thể dục thể thao) vận động viên nghiệp dư được thuê, -
Shamble
Danh từ: dáng đi kéo lê; dáng đi lóng ngóng, sự chạy lóng ngóng, Nội động... -
Shambled
, -
Shambles
/ ʃæmblz /, Danh từ số nhiều: lò mổ, lò sát sinh, cảnh chiếm giết loạn xạ, (thông tục) cảnh... -
Shambolic
/ ʃæm´bɔlik /, Tính từ: (thông tục) (đùa cợt) lộn xộn, hỗn loạn, -
Shame
/ ʃeɪm /, Danh từ: sự xấu hổ, sự tủi thẹn, sự ngượng ngùng, Điều ô danh; nỗi nhục, ( a... -
Shame on you
Thành Ngữ:, shame on you, anh nên thấy xấu hổ (về những gì anh đã làm hoặc nói) -
Shamed
, -
Shamefaced
/ ´ʃeim¸feist /, Tính từ: thẹn thùng, bẽn lẽn, xấu hổ, (thơ ca) khiêm tốn, kín đáo, Từ... -
Shamefacedness
/ ʃeim´feisidnis /, danh từ, tính e thẹn, tính bẽn lẽn, tính hay xấu hổ, (thơ ca) tính khiêm tốn, tính kín đáo, -
Shameful
/ 'ʃeimful /, Tính từ: Đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ, Từ đồng... -
Shamefully
Phó từ: Đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ, -
Shamefulness
/ ´ʃeimfulnis /, danh từ, sự đáng hổ thẹn, sự ô danh, sự ngượng, sự xấu hổ, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.