Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Treasure

Mục lục

/treʒ.ər/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều treasures

Châu báu (vàng, bạc, đá quý..); kho báu
to amass a treasure
tích luỹ của cải
to bury a treasure
chôn của
( số nhiều) của quý, vật quý (vật có giá trị cao)
art treasures
các đồ nghệ thuật quý
his library contains treasures
tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý
Tài sản tích lũy được
(nghĩa bóng) của quý; người yêu quý, người đáng giá, người có giá trị cao
my dearest treasure!
của quý của anh!

Ngoại động từ

Quý trọng, quý như vàng, đánh giá cao
he treasures your letters
anh ấy quý những bức thư của chị như vàng
Tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...)
(nghĩa bóng) trân trọng, giữ gìn, coi như của quý, rất yêu thương
I treasure your friendship
tôi rất quý trọng tình bạn của anh
he treasures up memories of his childhood
anh ấy trân trọng những ký ức thời thơ ấu

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

kho bạc

Kỹ thuật chung

kho tàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abundance , apple of one’s eye , cache , capital , cash , catch * , darling , find , fortune , funds , gem , gold , hoard , jewel , money , nest egg * , nonpareil , paragon , pearl * , pile * , plum * , pride and joy , prize , reserve , riches , richness , store , treasure trove , valuable , wealth , backlog , inventory , nest egg , reservoir , stock , stockpile , affluence , pelf , pearl , repository
verb
adore , appreciate , apprize , cherish , conserve , dote on , esteem , guard , idiolize , love , preserve , prize , revere , reverence , save , value , venerate , worship , respect , squirrel , stockpile , accumulate , cache , collection , find , fortune , hoard , jewels , money , pearl , riches , store , trove , wealth

Từ trái nghĩa

verb
dislike , disparage , hate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top