Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A bit” Tìm theo Từ (6.257) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.257 Kết quả)

  • mũi khoan khuếch rộng,
  • / ´sentə¸bit /, danh từ, mũi khoan,
  • bít mã,
  • choòng lõm,
  • lưỡi khoan hình nón,
  • bit điều khiển, access control bit, bit điều khiển truy nhập, access control bit, bít điều khiển truy nhập, ecb ( eventcontrol bit ), bít điều khiển sự kiện, event control bit (ecb), bít điều khiển biến cố, event...
  • bit điền đầy,
  • mũi khoan doa,
  • bit đồng bộ,
  • mũi khoan bùn,
  • bit bảo vệ, bit chắn,
  • choòng xung kích,
  • lưỡi khoan tháo rời được,
  • bit dư,
  • chìa vặn vít, chìa vít,
  • bit dấu,
  • bit mười sáu,
  • bit trên đầu,
  • bit bậc, bit chẵn lẻ, bit kiểm tra, memory parity bit, bit chẵn lẻ bộ nhớ
  • mũi khoan bằng thép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top