Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A bit” Tìm theo Từ (6.257) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.257 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a bit thick, điều bất hợp lý, điều vô lý
  • Thành Ngữ:, a wee bit, hơi, hơi hơi
  • khoan rất nhanh,
  • Thành Ngữ:, deuce a bit, không một tí nào
  • Thành Ngữ:, not a bit of it, chẳng tí nào cả, ngược lại là khác
  • / bit /, Danh từ: miếng (thức ăn...), mảnh, mẩu, một chút, một tí, Đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...), (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ), Đồng tiền,
  • Thành Ngữ:, a bit of muslin, (thông tục) người đàn bà; có con gái
  • sự chuyển khối bit,
  • bit (khẳng định) phát đi,
  • ngang bằng chẵn lẻ xen bit,
  • Thành Ngữ:, bit by bit, dần dần; từ từ
  • bit của bộ chỉ thị hướng về,
  • bit theo bit, từng bit một,
  • đơn vị thông tin cơ bản,
  • bit mỗi một inch,
  • Thành Ngữ:, to bite off a big chunk, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vớ phải một việc hắc búa, phải giải quyết một việc khó khăn
  • Thành Ngữ:, a big noise, nhân vật quan trọng
  • / ´pitə´pæt /, Phó từ: có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã, Danh từ: tiếng lộp độp, hổn hển, rain went pit-a-pat, mưa rơi lộp độp,...
  • bỏ thầu, ra giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top