Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “About across around” Tìm theo Từ (4.269) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.269 Kết quả)

  • /ə'baʊnd/, Nội động từ: ( + in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / graund /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .grind: Danh từ: mặt đất, đất, bãi đất, khu đất, ( số nhiều) đất đai vườn tược,...
  • Thành Ngữ:, sick at ( about ), (thông tục) đau khổ, ân hận
  • Thành Ngữ:, to get about, di dây, di dó, di l?i
  • trở buồm, thay đổi hướng đi, Thành Ngữ:, to put about, (hàng h?i) tr? bu?m, xoay hu?ng di (c?a con thuy?n)
  • Thành Ngữ:, to batter about, hành hạ, đánh nhừ tử
  • Thành Ngữ:, to buzz about, bay vo ve xung quanh như con nhặng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, to dodge about, o dodge in and out
  • Thành Ngữ:, to beat about, khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
  • có thể tải được,
  • chạy vòng quanh,
  • được căn chỉnh xung quanh,
  • đi khảo giá, đi sưu sách, Từ đồng nghĩa: verb, go
  • Danh từ: sự thay đổi hoàn toàn (từ một tình hình rất xấu sang một tình hình rất tốt..), quá trình bốc dỡ hàng (về tàu thủy,...
  • bọc quanh,
  • Thành Ngữ:, to ask about, hỏi về
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top