Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Accidentally on purpose” Tìm theo Từ (2.627) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.627 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on purpose, purpose, có chủ tâm
  • / ,æksi'dentəli /, Phó từ: tình cờ, ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, by mistake , fortuitously , haphazardly , unintentionally , unwittingly , inadvertently
  • / ,ɔksi'dentli /, trạng từ,
  • / insi´dentəli /, Phó từ: ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, nhân tiện, nhân thể, nhân đây, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • / ˌæksɪˈdɛntl /, Tính từ: tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ yếu, Danh từ: cái phụ, cái không chủ yếu, (âm nhạc) dấu...
  • bre / 'pɜ:pəs /, name / 'pɜ:pəs /, Danh từ: mục đích, ý định, chủ định, chủ tâm, Ý nhất định, tính quả quyết, kết quả, Ngoại động từ: có...
  • sự hãm đột ngột,
  • mục đích tổng quát,
  • ý đồ đầu tư,
  • / ´pə:pəs¸meid /, Điện lạnh: được chế tạo (cho mục đích) đặc biệt,
  • tiền vay có mục đích,
  • đích hành trình, mục đích chuyến đi,
  • Danh từ: tiểu thuyết luận đề,
  • Tính từ: có nhiều công dụng, đa năng, đa dụng, đa năng, phổ biến, vạn năng, (adj) có nhiều công dụng, đa năng, general purpose register,...
  • Tính từ: một mục đích; chuyên dùng, chuyên dùng, theo nguyên lý công (máy), một mục đích, chuyên dùng, single purpose machine, máy chuyên...
  • khí có hại, khí độc,
  • anbumin niệu bất thường,
  • điểm kỳ dị ngẫu nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top