Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Affich” Tìm theo Từ (457) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (457 Kết quả)

  • song afin,
  • Danh từ: phòng bán vé, nơi bán vé,
  • văn phòng chi nhánh, văn phòng địa phương, chi nhánh (điện), văn phòng chi nhánh phân cục, trụ sở chi nhánh,
  • cơ quan xây dựng, cơ quan xây dựng, trụ sở công trường,
  • cơ quan thu chi,
  • văn phòng điện tử, văn phòng điện tử,
  • bưu cục bên ngoài, đài trạm bên ngoài, văn phòng làm việc tại hiện trường,
  • văn phòng giao nhận, văn phòng vận tải,
  • cục thuỷ đạc, cục thủy văn,
  • Danh từ: bưu điện, phòng bưu điện; (thuộc) bưu điện, ( the post office) sở bưu điện (như) the post, trạm bưu điện, post-office savings...
  • phòng tiếp liệu,
  • cục thuế con niêm, cục thuế trước bạ,
  • phòng thu thuế,
  • văn phòng (hội) bảo hiểm,
  • Danh từ: phòng tư pháp, văn phòng luật pháp, văn phòng luật sư cố vấn,
  • lá sừng,
  • Danh từ: sở quản lý ruộng đất, Kinh tế: cục quản lý công thổ, sở quản lý ruộng đất, landỵoffice business, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) công...
  • phòng giữa,
  • / ´ɔfis¸bildiη /, danh từ, toà nhà của cơ quan,
  • sự tự động hóa (nghiệp vụ) văn phòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top