Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be given one” Tìm theo Từ (6.799) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.799 Kết quả)

  • / 'givən /, Động tính từ quá khứ của .give: Tính từ: Đề ngày (tài liệu, văn kiện), cụ thể, đã được nhắc tới, chỉ định, có liên quan, (chính)...
  • người môi giới cho vay (tiền) cổ phiếu để kiếm lời,
  • cho (người môi giới) vay tiền cổ phiếu để kiếm lời, giao cho phí triển hoãn giao dịch (cổ phiếu),
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • số liệu ban đầu, số liệu cho trước,
  • thời gian quy định,
  • giá nêu rõ,
  • / rivn /, như rive, tính từ, bị nứt ra; bị xé toạc ra; bị chẻ ra, a family driven by ancient feuds, một gia đình tan nát vì những hận thù xưa
  • độ chính xác đã cho,
  • hệ số cho trước,
  • Thành Ngữ:, to be made one, kết hôn, lấy nhau
  • / ´givə /, Danh từ: người cho, người biếu, người tặng, Nguồn khác: Kinh tế: người chịu mua quyền chọn, người cho,...
  • / 'laivn/ /, Ngoại động từ: làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ, Nội động...
  • thêm vào để bổ sung, thêm vào để làm phụ lục,
  • thành ngữ, given name, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tên thánh
  • cỡ quy định,
  • Idioms: to be given over to gambling, Đam mê cờ bạc
  • lò phản ứng một vùng,
  • Idioms: to be on one 's bone, túng quẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top